Có 1 kết quả:
面目可憎 miàn mù kě zēng ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄥ
miàn mù kě zēng ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repulsive countenance
(2) disgusting appearance
(2) disgusting appearance
Bình luận 0
miàn mù kě zēng ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0